dinh dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinh dưỡng+ adj
- nutritious; nourishing
- chất dinh dưỡng
nutritive
- chất dinh dưỡng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinh dưỡng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dinh dưỡng":
dinh dưỡng dính dáng - Những từ có chứa "dinh dưỡng":
dinh dưỡng suy dinh dưỡng - Những từ có chứa "dinh dưỡng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
holozoic malnourished nutrition trophic food nutrient nutritive alterative presidential hydroponics more...
Lượt xem: 722